|
|
|
|
LEADER |
01148nam a2200361 4500 |
001 |
DLU210196001 |
005 |
##20210406 |
020 |
# |
# |
|a 9786045892060
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viechi
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.
|n t.II /
|c Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
|
250 |
# |
# |
|a Hiệu đính lần thứ ba.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 234 tr. :
|b minh họa;
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|x Tiếng Trung Quốc đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Lai Tư Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Hồng,
|c TS.
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 248000
|
993 |
# |
# |
|a 2015
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|