|
|
|
|
LEADER |
01200nam a2200361 4500 |
001 |
DLU210196015 |
005 |
##20210406 |
020 |
# |
# |
|a 9786047371976
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a japengvie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.68
|b Chu
|
245 |
# |
# |
|a 500 chữ Kanji cơ bản :
|b Giáo trình nhập môn chữ Kanji.
|n tII /
|c Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch; Trần Bảo Ngọc hiệu đính.
|
246 |
# |
# |
|a Practical Kanji
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 278, 36 tr. :
|b minh họa màu;
|c 26 cm. +
|e 1 bảng luyện tập chữ Kanji.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Chữ viết.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Dạy và học.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đỗ An Nhiên,
|c Ths.
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Bảo Ngọc,
|c ThS.
|e hiệu đính.
|
710 |
# |
# |
|a Hiệp hội Giảng dạy tiếng Nhật AJALT.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 248000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|