|
|
|
|
LEADER |
00949nam a2200265 4500 |
001 |
DLU210196026 |
005 |
##20210407 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Thanh Huyền.
|
245 |
# |
# |
|a So sánh ngữ nghĩa động từ đơn âm tiết thường dùng trong tiếng Hán với đơn vị Hán - Việt tương ứng trong tiếng Việt /
|c Đỗ Thị Thanh Huyền.
|
653 |
# |
# |
|a Động từ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hán
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 10, 2018, tr. 64-68
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|