|
|
|
|
LEADER |
01158nam a2200289 4500 |
001 |
DLU210196040 |
005 |
##20210412 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đoàn Trần Thúy Vân.
|
245 |
# |
# |
|a Thực trạng học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại trường Đại học Quy Nhơn để đạt chuẩn đầu ra bậc 3/6 theo khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam /
|c Đoàn Trần Thúy Vân, Trần Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Xuân Trang.
|
653 |
# |
# |
|a Chuẩn đầu ra
|
653 |
# |
# |
|a Học tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Năng lực ngoại ngữ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Xuân Trang.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Thanh Thúy.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 10, 2018, tr. 76-85
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|