|
|
|
|
LEADER |
01122nam a2200325 4500 |
001 |
DLU210196229 |
005 |
##20210427 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Kim Sơn.
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống canh tác lúa gạo Đồng bằng sông Cửu Long từ giữa thế kỷ XVII đến năm 1975 /
|c Đặng Kim Sơn, [...và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Cửu Long
|
653 |
# |
# |
|a Canh tác
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống
|
653 |
# |
# |
|a Lúa gạo
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Kim Khôi.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Hà Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thùy Linh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đức Thịnh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
|g Số 9, 2019, tr. 21-32
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|