|
|
|
|
LEADER |
01015nam a2200289 4500 |
001 |
DLU210196240 |
005 |
##20210429 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Nhung.
|
245 |
# |
# |
|a Truyền thông bằng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ít người ở Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Phương Thanh.
|
653 |
# |
# |
|a Đa dạng văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Bảo tồn
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Truyền thông
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương Thanh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
|g Số 9, 2019, tr. 96-102
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|