|
|
|
|
LEADER |
00883nam a2200325 4500 |
001 |
DLU210196367 |
005 |
##20210517 |
020 |
# |
# |
|a 9786049562532
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 5
|b HO-L
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Lê,
|c PGS.
|
245 |
# |
# |
|a Cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại /
|c Hồ Lê.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 493 tr. :
|b ảng, hình vẽ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Từ vựng học.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 250000
|
993 |
# |
# |
|a 2018
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|