|
|
|
|
LEADER |
00938nam a2200301 4500 |
001 |
DLU210196394 |
005 |
##20210521 |
020 |
# |
# |
|a 9786047442966
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viefre
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 448.1
|b LE-C
|
100 |
# |
# |
|a Lê Minh Cẩn,
|e biên soạn.
|
245 |
# |
# |
|a Từ ngữ tiếng Pháp thông dụng theo chủ đề :
|b Trong mọi tình huống giao tiếp; Sắp xếp theo chủ đề; Tra cứu nhanh và dễ nhớ /
|c Lê Minh Cẩn biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Thanh Hóa :
|b Nxb. Thanh Hóa,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 164 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp
|x Thuật ngữ, từ vựng, v.v....
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 58000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|