|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200301 4500 |
001 |
DLU210196478 |
005 |
##20210528 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viechi
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.
|n t.I
|h [Đĩa CD-ROM] /
|c Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
|
250 |
# |
# |
|a Hiệu đính lần thứ ba.
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD-ROM ;
|c 4 3/4 in.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
993 |
# |
# |
|a 2015
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|