|
|
|
|
LEADER |
01138nam a2200337 4500 |
001 |
DLU210196668 |
005 |
##20210629 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Hương Lan.
|
245 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế về khoa học - công nghệ của Liên bang Nga, Belarus và Kazakhstan với Việt Nam: Cơ sở pháp lý và một số đánh giá /
|c Đỗ Hương Lan, Lê Vũ Tiến.
|
653 |
# |
# |
|a Belarus
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở pháp lý
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Kazakhstan
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Liên bang Nga
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Lê Vũ Tiến.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Châu Âu
|g Số 8(227), 2019, tr. 65-71
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|