|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200277 4500 |
001 |
DLU210196675 |
005 |
##20210630 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Nga.
|
245 |
# |
# |
|a Tình hình thị trường lao động, việc làm ở Cộng hòa Liên bang Đức (2002-2018) /
|c Nguyễn Thị Nga.
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Cộng hòa Liên bang Đức
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường lao động
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Châu Âu
|g Số 9(228), 2019, tr. 52-64
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|