|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200301 4500 |
001 |
DLU210196732 |
005 |
##20210709 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Vinh Hưng.
|
245 |
# |
# |
|a Sự khác biệt giữa công ty hợp vốn đơn giản tại các quốc gia Châu Âu với Việt Nam /
|c Nguyễn Vinh Hưng.
|
653 |
# |
# |
|a Công ty hợp danh
|
653 |
# |
# |
|a Công ty hợp vốn
|
653 |
# |
# |
|a Luật Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Trách nhiệm hữu hạn
|
653 |
# |
# |
|a Trách nhiệm vô hạn
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Châu Âu
|g Số 4(211), 2018, tr. 83-92
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|