Giáo trình du lịch văn hoá : Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ
Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về du lịch văn hoá. Giới thiệu các kỹ năng nhận diện và khai thác các giá trị văn hoá; xây dựng, xúc tiến và bán chương trình du lịch văn hoá; tổ chức và hướng dẫn du lịch văn hoá... v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03606nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_100 | ||
008 | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 6 |d 6 | ||
020 | |a 9786040079015 |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 306.4819 |b A107 |
100 | 1 | |a Trần Thuý Anh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình du lịch văn hoá : |b Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ |c Trần Thuý Anh (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 271 tr. |b Minh hoạ |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về du lịch văn hoá. Giới thiệu các kỹ năng nhận diện và khai thác các giá trị văn hoá; xây dựng, xúc tiến và bán chương trình du lịch văn hoá; tổ chức và hướng dẫn du lịch văn hoá... và các kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hoá theo định hướng phát triển bền vững | |
655 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 10 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-27 |l 1 |o 306.4819 A107 |p MD.00014 |r 2017-12-07 |s 2017-11-22 |v 70000.00 |w 2017-09-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 42 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00070 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 43 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00071 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 44 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |l 2 |o 306.4819 A107 |p MD.00072 |r 2020-08-27 |s 2020-08-12 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 45 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00073 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 46 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |l 1 |o 306.4819 A107 |p MD.00074 |r 2018-01-11 |s 2017-11-17 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 47 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00075 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 48 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00076 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 49 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00077 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 50 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-29 |o 306.4819 A107 |p MD.00079 |r 2017-09-29 |v 70000.00 |w 2017-09-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 6169 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 306.4819 A107 |p MD.09575 |q 2018-02-12 |r 2018-01-29 |s 2018-01-29 |v 70000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 6170 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 306.4819 A107 |p MD.09576 |r 2018-12-03 |s 2018-11-28 |v 70000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 6171 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 306.4819 A107 |p MD.09577 |r 2018-03-27 |s 2018-03-09 |v 70000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 6172 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 3 |o 306.4819 A107 |p MD.09578 |r 2019-03-21 |s 2019-03-14 |v 70000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_481900000000000_A107 |7 0 |9 6173 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 306.4819 A107 |p MD.09579 |r 2018-01-16 |v 70000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |