Dược học cổ truyền : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học
Sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam. Một số học thuyết y học cổ truyền. Nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Trình bày và phân loại thuốc cổ truyền. Hướng dẫn cách chế biến t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03025aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10121 | ||
008 | 060224s2006 ||||||viesd | ||
999 | |c 493 |d 493 | ||
020 | |c 81000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.537 |b D557 |
100 | 1 | |a Phạm Xuân Sinh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược học cổ truyền : |b Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học |c Phạm Xuân Sinh (chủ biên), Phùng Hoà Bình |
260 | |a H. |b Y học |c 2006 | ||
300 | |a 382tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam. Một số học thuyết y học cổ truyền. Nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Trình bày và phân loại thuốc cổ truyền. Hướng dẫn cách chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Phùng Hoà Bình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3628 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 7 |m 1 |o 615.537 D557 |p MD.05461 |r 2020-09-30 |s 2020-09-18 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3629 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 4 |o 615.537 D557 |p MD.05462 |r 2021-01-28 |s 2021-01-14 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3630 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 6 |m 1 |o 615.537 D557 |p MD.05463 |r 2020-06-11 |s 2020-05-28 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3631 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 5 |o 615.537 D557 |p MD.05464 |r 2021-03-09 |s 2021-02-26 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3632 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 5 |m 2 |o 615.537 D557 |p MD.05465 |r 2020-06-23 |s 2020-06-18 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3633 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 3 |o 615.537 D557 |p MD.05466 |r 2020-07-08 |s 2020-03-27 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3634 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 4 |o 615.537 D557 |p MD.05467 |r 2021-01-14 |s 2021-01-04 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3635 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 6 |m 1 |o 615.537 D557 |p MD.05469 |r 2020-05-15 |s 2020-05-05 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3636 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 4 |m 1 |o 615.537 D557 |p MD.05470 |r 2019-07-20 |s 2019-06-15 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 3637 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.537 D557 |p MD.05471 |r 2017-11-14 |v 81000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_537000000000000_D557 |7 0 |9 18460 |a 000001 |b 000001 |d 2020-01-14 |l 5 |o 615.537 D557 |p MD.05468 |r 2021-01-28 |s 2021-01-14 |v 81000.00 |w 2020-01-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |