Bài giảng y học cổ truyền Dùng cho học viên chuyên khoa định hướng y học cổ truyền Tập 2

Nội dung tài liệu gồm phần IV- Bệnh học Y học cổ truyền, trong đó bao gồm các bệnh nôi khoa, nhi khoa, ngoại khoa, phụ khoa, da liễu, ngũ quan và các bệnh thuộc các chuyên khoa khác của y học cổ truyền.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đỗ Thị Phượng (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Nhược Kim (Biên soạn), Đặng Kim Thanh (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04429nam a22004457a 4500
001 NCT_10149
008 171114b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 494  |d 494 
020 |c 140000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.804  |b B103/T.2 
100 1 |a Đỗ Thị Phượng  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bài giảng y học cổ truyền  |n Tập 2  |b Dùng cho học viên chuyên khoa định hướng y học cổ truyền  |c Đỗ Thị Phượng 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 506 tr.  |c 27cm  |b hình vẽ 
520 3 |a Nội dung tài liệu gồm phần IV- Bệnh học Y học cổ truyền, trong đó bao gồm các bệnh nôi khoa, nhi khoa, ngoại khoa, phụ khoa, da liễu, ngũ quan và các bệnh thuộc các chuyên khoa khác của y học cổ truyền. 
653 |a Dược học 
700 1 |a Nguyễn Nhược Kim  |e Biên soạn 
700 1 |a Đặng Kim Thanh  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3638  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05806  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3639  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05807  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3640  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05808  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3641  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05809  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3642  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05410  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3643  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |l 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.06203  |r 2020-03-27  |s 2020-03-25  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3644  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |l 3  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05812  |r 2021-03-26  |s 2021-03-18  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3645  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |l 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05815  |r 2018-01-16  |s 2018-01-02  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 3646  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.05818  |r 2017-11-14  |v 140000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6708  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |l 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11106  |r 2020-03-27  |s 2020-03-24  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6709  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |l 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11964  |r 2020-03-27  |s 2020-03-19  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6710  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11965  |r 2018-03-30  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6711  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11966  |r 2018-03-30  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6712  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11967  |r 2018-03-30  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 6713  |a 000001  |b 000001  |d 2018-03-30  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.11968  |r 2018-03-30  |v 140000.00  |w 2018-03-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 15725  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.14429  |r 2019-02-22  |v 140000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 15726  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.14430  |r 2019-02-22  |v 140000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 15727  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.14431  |r 2019-02-22  |v 140000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 15728  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |l 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.14432  |r 2020-06-22  |s 2020-03-24  |v 140000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_804000000000000_B103_T_2  |7 0  |9 15729  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |l 3  |m 1  |o 615.804 B103/T.2  |p MD.14433  |r 2020-03-27  |s 2020-03-23  |v 140000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ