Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết
Hướng dẫn cách dùng thuốc và mỹ phẩm thông dụng cho những bệnh hay gặp, giúp nhận biết cách dùng thuốc và mỹ phẩm, hướng dẫn cách giải quyết các bệnh hay gặp liên quan tới thuốc và mỹ phẩm....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2008
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03883aam a22003978a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10234 | ||
008 | 080307s2008 ||||||viesd | ||
999 | |c 497 |d 497 | ||
020 | |c 84000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.31 |b U523 |
100 | 1 | |a Bùi Văn Uy | |
245 | 1 | 0 | |a Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết |c Bùi Văn Uy |
260 | |a H. |b Y học |c 2008 | ||
300 | |a 551tr. |b bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn cách dùng thuốc và mỹ phẩm thông dụng cho những bệnh hay gặp, giúp nhận biết cách dùng thuốc và mỹ phẩm, hướng dẫn cách giải quyết các bệnh hay gặp liên quan tới thuốc và mỹ phẩm. | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3678 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.31 U523 |p MD.05705 |r 2018-03-10 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3679 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 2 |o 615.31 U523 |p MD.06079 |r 2020-05-11 |s 2020-03-24 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3680 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.06080 |r 2018-10-29 |s 2018-05-21 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3681 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.05402 |r 2020-03-27 |s 2020-03-16 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3682 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.31 U523 |p MD.05403 |r 2017-11-14 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3683 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.31 U523 |p MD.06326 |r 2017-11-14 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3684 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.31 U523 |p MD.06327 |r 2017-11-14 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3685 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 2 |m 2 |o 615.31 U523 |p MD.06199 |r 2018-09-10 |s 2018-05-05 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3686 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.06200 |r 2020-07-10 |s 2019-12-12 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3687 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.04739 |r 2018-10-02 |s 2018-09-18 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3688 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.31 U523 |p MD.04740 |r 2017-11-14 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3689 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 2 |o 615.31 U523 |p MD.06330 |r 2020-04-21 |s 2020-03-25 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3690 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 2 |o 615.31 U523 |p MD.06331 |r 2020-10-09 |s 2020-09-23 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3691 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.06332 |r 2021-05-06 |s 2021-04-27 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 3692 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 2 |o 615.31 U523 |p MD.06333 |r 2019-11-14 |s 2019-10-31 |v 84000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 4244 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 3 |o 615.31 U523 |p MD.01259 |r 2020-03-23 |s 2020-03-03 |v 84000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 5650 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-11 |o 615.31 U523 |p MD.07580 |r 2017-12-11 |v 84000.00 |w 2017-12-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 19127 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-26 |o 615.31 U523 |p MD.06329 |r 2020-03-26 |v 84000.00 |w 2020-03-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_310000000000000_U523 |7 0 |9 20252 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-03 |l 1 |o 615.31 U523 |p MD.06328 |r 2020-09-17 |s 2020-09-03 |v 84000.00 |w 2020-09-03 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |