Điều trị học nội khoa Tập 2
Giới thiệu đại cương về chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh nội khoa như bệnh tim mạch, tiêu hoá, bệnh ở bộ máy vận động và bệnh của người già
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04216nam a22004578a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10267 | ||
008 | 040611s2004 enkafh b 001 0vvie| | ||
999 | |c 498 |d 498 | ||
020 | |c 76000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616 |b Tr102/T.2 |
100 | 1 | |a Nguyễn Khánh Trạch | |
245 | 1 | 0 | |a Điều trị học nội khoa |n Tập 2 |c Nguyễn Khánh Trạch (chủ biên) ; Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Lân Việt,...[et.al] (Biên soạn) |
250 | |a Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 331tr. |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Các bộ môn Nội | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu đại cương về chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh nội khoa như bệnh tim mạch, tiêu hoá, bệnh ở bộ máy vận động và bệnh của người già | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Minh An |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn Lân Việt |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8077 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05615 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8078 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05616 |r 2021-01-26 |s 2021-01-11 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8079 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05617 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8080 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05618 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8081 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05619 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8082 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05627 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8083 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05628 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8084 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05629 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 8085 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.05630 |r 2018-05-10 |v 76000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20434 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17758 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20435 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17759 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20436 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17760 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20437 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17761 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20438 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17762 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20439 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17763 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20440 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17764 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20441 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17765 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20442 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17766 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_TR102_T_2 |7 0 |9 20443 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-05 |o 616 Tr102/T.2 |p MD.17767 |r 2020-10-05 |v 76000.00 |w 2020-10-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |