Những phương thuốc bí mật : Hướng dẫn điều trị những bệnh thường gặp bằng cách bổ trợ, vitamin-khoáng chất-dược thảo
Cung cấp phương pháp điều trị bằng chất bổ trợ như vitamin, chất khoáng, dược thảo. Một số lời khuyên và đơn thuốc cho những bệnh thường gặp như dị ứng, alzheimer, thiếu máu, stress, viêm khớp, hen suyễn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Loạt: | Tủ sách Y học
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02534nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10418 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 vieod | ||
999 | |c 504 |d 504 | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | |2 23rd ed. |a 615.535 |b H561 | ||
100 | 1 | |a Mindell, Earl | |
245 | 1 | 0 | |a Những phương thuốc bí mật : |b Hướng dẫn điều trị những bệnh thường gặp bằng cách bổ trợ, vitamin-khoáng chất-dược thảo |c Earl Mindell ; Biên dịch: Quế Hương |
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |a 354tr |c 21cm | ||
490 | |a Tủ sách Y học | ||
520 | 3 | |a Cung cấp phương pháp điều trị bằng chất bổ trợ như vitamin, chất khoáng, dược thảo. Một số lời khuyên và đơn thuốc cho những bệnh thường gặp như dị ứng, alzheimer, thiếu máu, stress, viêm khớp, hen suyễn | |
700 | 0 | |a Quế Hương |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3716 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 615.535 H561 |p MD.09073 |r 2017-11-15 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3717 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 2 |o 615.535 H561 |p MD.06005 |r 2019-03-27 |s 2019-03-13 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3718 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 2 |m 1 |o 615.535 H561 |p MD.06006 |r 2020-12-10 |s 2020-11-19 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3719 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 3 |o 615.535 H561 |p MD.06007 |r 2020-07-10 |s 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3720 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 615.535 H561 |p MD.06008 |r 2017-11-15 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3721 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 1 |o 615.535 H561 |p MD.06009 |r 2020-03-25 |s 2020-03-18 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3722 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 1 |o 615.535 H561 |p MD.06010 |r 2018-06-04 |s 2017-12-20 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3723 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |l 2 |o 615.535 H561 |p MD.06011 |r 2020-07-07 |s 2020-06-19 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_535000000000000_H561 |7 0 |9 3724 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 615.535 H561 |p MD.06012 |r 2017-11-15 |v 50000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |