Kiến trúc Số 300
Nội dung trình bày: dấu ấn 2020; hoạt động hội KTS; tác giả tác phẩm; thiết kế không gian sáng tạo HN; công nghệ vật liệu mới; kiến trúc và qui hoạch; kiến trúc xã hội; đào tạo KTS; Kiến trúc địa phương và thế giới....
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hội Kiến trúc sư Việt Nam
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01086nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_104410 | ||
008 | 220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5280 |d 5280 | ||
022 | |a 0866-8617 | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 720 |b K305T |
245 | 0 | 0 | |a Kiến trúc |n Số 300 |c Hội Kiến trúc sư Việt Nam |
260 | |a H. |b Hội Kiến trúc sư Việt Nam |c 2020 | ||
300 | |c 24cm | ||
310 | |a Tháng 1 kỳ | ||
362 | |a 04/2019 | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày: dấu ấn 2020; hoạt động hội KTS; tác giả tác phẩm; thiết kế không gian sáng tạo HN; công nghệ vật liệu mới; kiến trúc và qui hoạch; kiến trúc xã hội; đào tạo KTS; Kiến trúc địa phương và thế giới. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
655 | |a Tạp chí | ||
942 | |2 ddc |c CR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_K305T |7 0 |9 22701 |a 000001 |b 000001 |d 2022-04-05 |o 720 K305T |r 2022-04-05 |w 2022-04-05 |y CR | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |