|
|
|
|
LEADER |
01472aam a22002658a 4500 |
001 |
NCT_10472 |
008 |
170908s2012 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 506
|d 506
|
020 |
|
|
|c 125000
|a 9786046620327
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616
|b Ch125/T.1
|
245 |
0 |
0 |
|a Bệnh học nội khoa
|n Tập 1
|c Ngô Quý Châu ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 615tr.
|b minh hoạ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Vinh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đạt Anh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Lân Việt
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Quý Châu
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 3649
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-14
|l 6
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.05649
|r 2022-02-21
|s 2022-02-16
|v 125000.00
|w 2017-11-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 3650
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-14
|l 7
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.05650
|r 2021-01-30
|s 2021-01-26
|v 125000.00
|w 2017-11-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 3651
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-14
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.05652
|r 2017-11-14
|v 125000.00
|w 2017-11-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 13378
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-03
|l 5
|m 1
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.05651
|r 2020-09-01
|s 2020-08-18
|v 125000.00
|w 2018-09-03
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|