Độc chất học : Sách đào tạo dược sĩ đại học

Trình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc. Giới thiệu các chất độc có nguồn gốc vô cơ, các chất độc có nguồn gốc hữu cơ, các chất ma tuý và các hoá chất bảo vệ thực vật...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Thái Nguyễn Hùng Thu (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02534aam a22003018a 4500
001 NCT_10567
008 150518s2015 ||||||viesd
999 |c 510  |d 510 
020 |a 9786046611318  |c 74000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.9  |b Th500 
100 1 |a Thái Nguyễn Hùng Thu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Độc chất học :  |b Sách đào tạo dược sĩ đại học  |c Thái Nguyễn Hùng Thu (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 179tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội 
520 3 |a Trình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc. Giới thiệu các chất độc có nguồn gốc vô cơ, các chất độc có nguồn gốc hữu cơ, các chất ma tuý và các hoá chất bảo vệ thực vật 
653 |a Dược học 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3508  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.9 Th500  |p MD.06190  |r 2017-11-13  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3509  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |o 615.9 Th500  |p MD.06191  |r 2017-12-21  |s 2017-12-07  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3510  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.9 Th500  |p MD.06192  |r 2017-11-13  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3511  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.9 Th500  |p MD.06193  |r 2017-11-13  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3512  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |o 615.9 Th500  |p MD.06194  |r 2019-04-11  |s 2019-04-02  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3513  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.9 Th500  |p MD.06195  |r 2018-10-10  |s 2018-09-06  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3514  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |m 1  |o 615.9 Th500  |p MD.06196  |r 2019-03-30  |s 2019-03-09  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3515  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.9 Th500  |p MD.06197  |r 2020-11-28  |s 2019-03-02  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 3516  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.9 Th500  |p MD.06198  |r 2019-03-04  |s 2019-02-19  |v 74000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ