Tư vấn chẩn đoán và xử trí nhanh ngộ độc cấp Tập 1

Định hướng chung chẩn đoán và xử trí ngộ độc cấp: Phân tích các đặc điểm lâm sàng, các biến chứng thứ phát do ngộ độc gây nên, xét nghiệm xử trí cấp cứu ngộ độc cấp. Giới thiệu các loại thuốc giải độc, một số hóa chất và sinh...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Dụ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2005
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02244nam a22002658a 4500
001 NCT_10855
008 040611s2004 ||||||viesd
999 |c 522  |d 522 
020 |c 45000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.7  |b D500/T.1 
100 1 |a Nguyễn Thị Dụ 
245 1 0 |a Tư vấn chẩn đoán và xử trí nhanh ngộ độc cấp  |n Tập 1  |c Nguyễn Thị Dụ 
260 |a H.  |b Y học  |c 2005 
300 |a 513tr.  |b hình vẽ  |c 21cm 
520 3 |a Định hướng chung chẩn đoán và xử trí ngộ độc cấp: Phân tích các đặc điểm lâm sàng, các biến chứng thứ phát do ngộ độc gây nên, xét nghiệm xử trí cấp cứu ngộ độc cấp. Giới thiệu các loại thuốc giải độc, một số hóa chất và sinh vật độc 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 3350  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.05873  |r 2017-11-11  |v 45000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 3351  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.05874  |r 2017-11-11  |v 45000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 3352  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.05875  |r 2017-11-11  |v 45000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 3353  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.05876  |r 2017-11-11  |v 45000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 7674  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.11588  |r 2018-04-26  |v 45000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 7675  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.11589  |r 2018-04-26  |v 45000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 7676  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |l 2  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.10851  |r 2019-01-05  |s 2018-12-22  |v 45000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_700000000000000_D500_T_1  |7 0  |9 7677  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-26  |o 615.7 D500/T.1  |p MD.10548  |r 2018-06-07  |v 45000.00  |w 2018-04-26  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ