Hoá lý dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học
Một số khái niệm và đại lượng nhiệt động học trong hoá lý dược; các kiến thức cơ bản về cân bằng pha và dung dịch; tính chất dẫn điện của dung dịch điện ly; sức điện động của pin và các quá trình điện cực; động lực học các phản ứ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03375aam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10877 | ||
008 | 140925s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 523 |d 523 | ||
020 | |c 66000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.1 |b Qu106 |
100 | 1 | |a Đỗ Minh Quang |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá lý dược : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học |c Đỗ Minh Quang |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 326tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Vật lý - Hoá lý | ||
520 | 3 | |a Một số khái niệm và đại lượng nhiệt động học trong hoá lý dược; các kiến thức cơ bản về cân bằng pha và dung dịch; tính chất dẫn điện của dung dịch điện ly; sức điện động của pin và các quá trình điện cực; động lực học các phản ứng hoá học, động lực học quá trình khuyếch tán và hoà tan; định nghĩa, tính chất và ứng dụng của polyme trong công nghệ dược; hấp phu và chất hoạt động bề mặt; hệ phân tán | |
700 | 1 | |a Mai Long |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Bùng |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm Văn Nguyện |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3365 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 Qu106 |p MD.04651 |r 2017-11-11 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3366 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 3 |o 615.1 Qu106 |p MD.04652 |r 2018-05-03 |s 2018-04-27 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3367 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 615.1 Qu106 |p MD.04653 |r 2019-03-02 |s 2019-03-02 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3368 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 615.1 Qu106 |p MD.04654 |r 2018-05-22 |s 2018-05-09 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3369 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 5 |o 615.1 Qu106 |p MD.04655 |r 2021-01-28 |s 2021-01-20 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3370 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 Qu106 |p MD.04656 |r 2018-03-27 |s 2018-03-08 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 3371 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 Qu106 |p MD.04657 |r 2020-10-06 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 11102 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 2 |o 615.1 Qu106 |p MD.12291 |r 2021-01-28 |s 2021-01-21 |v 66000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 11103 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 5 |o 615.1 Qu106 |p MD.12292 |q 2022-03-04 |r 2022-02-18 |s 2022-02-18 |v 66000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 11104 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 615.1 Qu106 |p MD.12293 |r 2019-03-06 |s 2019-02-21 |v 66000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 11105 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 615.1 Qu106 |p MD.12294 |r 2018-06-16 |v 66000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_QU106 |7 0 |9 11106 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 3 |o 615.1 Qu106 |p MD.12295 |r 2021-03-10 |s 2021-02-23 |v 66000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |