Hoá dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 2

Trình bày khái quát về từng nhóm thuốc, nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hoá học và tác dụng dược lý của từng nhóm thuốc: thuốc ảnh hưởng chức năng dạ dày - ruột, thuốc sát trùng, kháng sinh.....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Đức Hậu (Chủ biên)
Tác giả khác: Thái Duy Thìn, Nguyễn Đình Hiển, Nguyễn Văn Thục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2007
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03137aam a22003618a 4500
001 NCT_10938
008 071003s2007 ||||||viesd
999 |c 525  |d 525 
020 |c 51000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.19  |b H111/T.2 
100 1 |a Trần Đức Hậu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Hoá dược :  |b Sách đào tạo dược sĩ đại học  |n Tập 2  |c Trần Đức Hậu (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2007 
300 |a 271tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày khái quát về từng nhóm thuốc, nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hoá học và tác dụng dược lý của từng nhóm thuốc: thuốc ảnh hưởng chức năng dạ dày - ruột, thuốc sát trùng, kháng sinh.. 
700 1 |a Thái Duy Thìn 
700 1 |a Nguyễn Đình Hiển 
700 1 |a Nguyễn Văn Thục 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3518  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05861  |r 2020-09-29  |s 2020-09-21  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3519  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05862  |r 2020-11-28  |s 2020-10-31  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3520  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 3  |m 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05863  |r 2020-07-21  |s 2020-07-06  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3521  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 2  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05864  |r 2021-03-10  |s 2021-03-06  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3522  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05865  |r 2017-11-13  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3523  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05866  |r 2020-08-27  |s 2020-08-17  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3524  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05867  |r 2019-09-09  |s 2019-09-06  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3525  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 4  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05868  |r 2021-01-16  |s 2021-01-08  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3526  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05869  |r 2017-11-13  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3527  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05870  |r 2020-08-20  |s 2020-08-17  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3528  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 7  |m 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05871  |r 2020-07-23  |s 2020-07-22  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_190000000000000_H111_T_2  |7 0  |9 3529  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.19 H111/T.2  |p MD.05872  |r 2018-06-11  |s 2018-05-18  |v 51000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ