Luật đấu thầu Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014

Trình bày nội dung Luật đấu thầu với các phần qui định chung và các quy định hình thức, phương thức lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư và tổ chức đấu thầu chuyên nghiệp; kế hoạch và quy trình lựa chọn nhà thầu; phương pháp đánh giá hồ sơ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Tư pháp 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02473aam a22002898a 4500
001 NCT_11053
008 140317s2014 ||||||viesd
999 |c 530  |d 530 
020 |a 9786048102326  |c 23000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 341.75  |b L504 
245 0 0 |a Luật đấu thầu  |b Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014 
260 |a H.  |b Tư pháp  |c 2014 
300 |a 126tr.  |c 19cm 
520 3 |a Trình bày nội dung Luật đấu thầu với các phần qui định chung và các quy định hình thức, phương thức lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư và tổ chức đấu thầu chuyên nghiệp; kế hoạch và quy trình lựa chọn nhà thầu; phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; xét duyệt trúng thầu... 
653 |a Luật học 
655 7 |a Văn bản pháp luật 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3838  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 341.75 L504  |p MD.02581  |r 2020-12-23  |s 2020-12-23  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3839  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 341.75 L504  |p MD.02582  |q 2020-05-09  |r 2020-04-25  |s 2020-04-25  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3840  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 341.75 L504  |p MD.02583  |r 2020-12-23  |s 2020-12-23  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3841  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 341.75 L504  |p MD.02584  |r 2017-11-20  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3842  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 341.75 L504  |p MD.02585  |r 2019-12-31  |s 2019-12-26  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3843  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 341.75 L504  |p MD.02586  |r 2017-11-20  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3844  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 341.75 L504  |p MD.02587  |r 2020-05-14  |s 2020-05-13  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3845  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 341.75 L504  |p MD.02588  |r 2019-08-31  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_750000000000000_L504  |7 0  |9 3846  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 341.75 L504  |p MD.02589  |r 2017-11-20  |v 23000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ