Quyền con người và WTO : Nhìn từ mối tương quan giữa bằng sáng chế và quyền tiếp cận thuốc = Human rights and the WTO : the case of patents and access to medicines

Nghiên cứu này nói về xung đột giữa các nghĩa vụ pháp lý về bảo vệ sáng chế quy định tại Hiệp định về khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPS) và việc được chữa trị bằng thuốc, một mối xung độ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hestermeyer, Holger
Tác giả khác: Trần Thị Thùy Dương (Dịch giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Hồng Đức 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03171nam a2200301 4500
001 NCT_11404
008 171026b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 546  |d 546 
020 |c 80000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 340.115  |b D.561 
100 1 |a Hestermeyer, Holger 
245 1 0 |a Quyền con người và WTO :  |b Nhìn từ mối tương quan giữa bằng sáng chế và quyền tiếp cận thuốc = Human rights and the WTO : the case of patents and access to medicines  |c Holger Hestermeyer ; Trần Thị Thùy Dương (dịch) 
260 |a H.  |b Hồng Đức  |c 2014 
300 |a 390 tr.  |c 24 cm 
520 3 |a Nghiên cứu này nói về xung đột giữa các nghĩa vụ pháp lý về bảo vệ sáng chế quy định tại Hiệp định về khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPS) và việc được chữa trị bằng thuốc, một mối xung đột có cốt lỗi là xung đột giữa luật của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) và luật về quyền con người. Với mục đích trên, công trình này lấp đầy khoảng cách giữa một bên là những nghiên cứu khổng lồ về luật quốc tế về sáng chế và dược phẩm và bên kia là những nghiên cứu hiếm hoi hơn nhiều về quyền con người trong việc chữa trị bằng thuốc. 
653 |a Luật học 
700 1 |a Trần Thị Thùy Dương  |e Dịch giả 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3805  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02371  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3806  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02372  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3807  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02373  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3808  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02374  |r 2018-06-08  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3809  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02375  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3810  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |o 340.115 D.561  |p MD.02376  |r 2020-10-26  |s 2020-10-15  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3811  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02377  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3812  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02378  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 340_115000000000000_D_561  |7 0  |9 3813  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 340.115 D.561  |p MD.02379  |r 2017-11-20  |v 80000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ