Toàn cầu hoá, văn hoá địa phương và phát triển: Cách tiếp cận nhân học

Bàn về tiến trình toàn cầu hoá văn hoá, đặc biệt là ở một số nước châu Á cũng như đóng góp của ngành nhân học trong việc soi sáng tiến trình này ở các lĩnh vực du lịch, quảng cáo sản phẩm, tiêu thụ thức ăn nhanh, quy hoạch công viên quô...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Causey, Andrew, Lương Văn Hy (Hiệu đính), Phan Ngọc Chiến (dịch), Trương Thị Thu Hằng (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02945aam a22003378a 4500
001 NCT_11556
008 140523s2014 ||||||viesd
999 |c 553  |d 553 
020 |a 9786047320882  |c 80000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 303.482  |b T6279C 
245 0 0 |a Toàn cầu hoá, văn hoá địa phương và phát triển: Cách tiếp cận nhân học  |c Nhiều tác giả 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh  |c 2014 
300 |a 241tr.  |b tranh vẽ  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Nhân học 
520 3 |a Bàn về tiến trình toàn cầu hoá văn hoá, đặc biệt là ở một số nước châu Á cũng như đóng góp của ngành nhân học trong việc soi sáng tiến trình này ở các lĩnh vực du lịch, quảng cáo sản phẩm, tiêu thụ thức ăn nhanh, quy hoạch công viên quốc gia, tri thức bản địa và diễn ngôn toàn cầu về bảo vệ môi trường, sức khoẻ và bệnh tật 
653 |a Luật học 
700 1 |a Causey, Andrew 
700 1 |a Lương Văn Hy  |e Hiệu đính 
700 1 |a Phan Ngọc Chiến  |e dịch 
700 1 |a Trương Thị Thu Hằng  |e dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 4108  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-23  |o 303.482 T6279C  |p MD.03137  |r 2017-11-23  |v 80000.00  |w 2017-11-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 4109  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-23  |o 303.482 T6279C  |p MD.03138  |r 2017-11-23  |v 80000.00  |w 2017-11-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 4110  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-23  |o 303.482 T6279C  |p MD.03140  |r 2017-11-23  |v 80000.00  |w 2017-11-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 4111  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-23  |o 303.482 T6279C  |p MD.03141  |r 2017-11-23  |v 80000.00  |w 2017-11-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 10663  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |l 1  |o 303.482 T6279C  |p MD.09305  |r 2021-01-28  |s 2021-01-21  |v 80000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 10664  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 303.482 T6279C  |p MD.09306  |r 2018-06-15  |v 80000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 10665  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 303.482 T6279C  |p MD.09307  |r 2018-06-15  |v 80000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 10666  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 303.482 T6279C  |p MD.09309  |r 2018-06-15  |v 80000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 303_482000000000000_T6279C  |7 0  |9 10667  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-15  |o 303.482 T6279C  |p MD.09310  |r 2018-06-15  |v 80000.00  |w 2018-06-15  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ