Từ điển hoá học Việt - Anh (Khoảng 40.000 thuật ngữ)
Bao gồm 40.000 thuật ngữ hoá học bằng hai tiếng Anh - Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bách khoa Hà Nội
2007
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00952aam a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1187 | ||
008 | 071211s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 59 |d 59 | ||
020 | |c 198000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 rd ed. |a 540.3 |b B309 |
100 | 1 | |a Nguyễn Trọng Biểu | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển hoá học Việt - Anh |b (Khoảng 40.000 thuật ngữ) |c Nguyễn Trọng Biểu |
260 | |a Hà Nội |b Bách khoa Hà Nội |c 2007 | ||
300 | |a 821tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Bao gồm 40.000 thuật ngữ hoá học bằng hai tiếng Anh - Việt | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_300000000000000_B309 |7 0 |9 211 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-02 |o 540.3 B309 |p MD.00117 |r 2017-10-02 |v 198000.00 |w 2017-10-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_300000000000000_B309 |7 0 |9 212 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-02 |o 540.3 B309 |p MD.00116 |r 2017-10-02 |v 198000.00 |w 2017-10-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |