Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành
Giới thiệu toàn văn Luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về tiêu chuẩn môi trường; đánh giá môi trường chiến lược, tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; bảo tồn và sử dụng hợp lí tài ng...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02814aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_11942 | ||
008 | 140224s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 570 |d 570 | ||
020 | |c 35000 |a 9786048613495 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 344.597046 |b L504 |
245 | 1 | 0 | |a Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2014 | ||
300 | |a 276 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu toàn văn Luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về tiêu chuẩn môi trường; đánh giá môi trường chiến lược, tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; bảo tồn và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên. Phân tích vấn đề bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ; bảo vệ môi trường đô thị, khu dân cư, môi trường biển, nước sông và các nguồn nước khác; quản lí chất thải... | |
653 | |a Luật học | ||
655 | 7 | |a Văn bản pháp luật | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4619 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 344.597046 L504 |p MD.02772 |r 2019-03-05 |s 2018-06-01 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4620 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 344.597046 L504 |p MD.02773 |r 2018-09-07 |s 2018-08-28 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4621 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 344.597046 L504 |p MD.02774 |r 2018-09-06 |s 2018-08-28 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4622 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 344.597046 L504 |p MD.02775 |r 2018-08-31 |s 2018-08-21 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4623 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 344.597046 L504 |p MD.02776 |r 2018-09-11 |s 2018-08-06 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4624 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 344.597046 L504 |p MD.02777 |r 2018-08-22 |s 2018-05-31 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4625 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 344.597046 L504 |p MD.02778 |r 2018-12-20 |s 2018-10-18 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4626 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 344.597046 L504 |p MD.02779 |r 2020-07-21 |s 2020-05-23 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597046000000000_L504 |7 0 |9 4627 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 344.597046 L504 |p MD.02780 |r 2017-11-28 |v 35000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |