Luật hành chính nước ngoài
Giới thiệu luật hành chính các nước Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Liên Bang Xô Viết, Liên Bang Nga, Nhật Bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02269nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_12277 | ||
008 | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 584 |d 584 | ||
020 | |a 9786046206101 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 343.03 |b L504 |
100 | 1 | |a Nguyễn Cửu Việt |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Luật hành chính nước ngoài |c Nguyễn Cửu Việt (chủ biên) |
260 | |a H. |b Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2011 | ||
300 | |a 534 tr. |c 22 cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu luật hành chính các nước Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Liên Bang Xô Viết, Liên Bang Nga, Nhật Bản | |
653 | |a Luật học | ||
700 | |a Nguyễn Hoàng Anh | ||
700 | |a Dương Hoán | ||
700 | |a Phạm Hồng Thái | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4122 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05572 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4123 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05573 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4124 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |l 1 |o 343.03 L504 |p MD.05574 |r 2020-03-27 |s 2020-03-06 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4125 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |l 1 |o 343.03 L504 |p MD.05575 |r 2019-02-22 |s 2019-02-22 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4126 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05576 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4127 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05577 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4128 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05578 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4129 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05579 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_030000000000000_L504 |7 0 |9 4130 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-23 |o 343.03 L504 |p MD.05580 |r 2017-11-23 |v 40000.00 |w 2017-11-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |