Tuyến điểm du lịch Việt Nam
Nội dung trình bày khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02880aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1232 | ||
008 | 140627s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 63 |d 63 | ||
020 | |a 9786040039538 |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 915.97 |b Y603 |
100 | 1 | |a Bùi Thị Hải Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyến điểm du lịch Việt Nam |c Bùi Thị Hải Yến |
250 | |a Tái bản lần thứ 8 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2014 | ||
300 | |a 431tr. |b sơ đồ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 415 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 5 |o 915.97 Y603 |p MD.00541 |r 2021-01-27 |s 2021-01-06 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 416 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 4 |o 915.97 Y603 |p MD.00542 |r 2021-01-16 |s 2021-01-05 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 417 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 4 |o 915.97 Y603 |p MD.00543 |r 2020-09-30 |s 2020-09-15 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 418 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 2 |o 915.97 Y603 |p MD.00544 |q 2019-05-31 |r 2019-05-17 |s 2019-05-17 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 419 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 4 |m 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00545 |r 2021-01-15 |s 2021-01-06 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 420 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 6 |o 915.97 Y603 |p MD.00546 |r 2020-10-06 |s 2020-09-24 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 421 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 915.97 Y603 |p MD.00547 |r 2017-10-04 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 422 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 915.97 Y603 |p MD.00548 |r 2017-10-04 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 423 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 3 |m 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00549 |r 2020-10-19 |s 2020-09-29 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 424 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 4 |o 915.97 Y603 |p MD.00550 |r 2020-10-06 |s 2020-09-24 |v 70000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 6162 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 9 |m 1 |o 915.97 Y603 |p MD.09585 |q 2022-03-01 |r 2022-02-15 |s 2022-02-15 |v 100000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 6163 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 7 |o 915.97 Y603 |p MD.09586 |r 2021-03-30 |s 2021-03-15 |v 100000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |