Thời điểm giao kết hợp đồng trong pháp luật của một số nước trên thế giới, các bộ nguyên tắc hợp đồng quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam Sách chuyên khảo

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Minh Hùng (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Hồng Đức 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02228nam a22002777a 4500
001 NCT_12551
008 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 597  |d 597 
020 |a 9786048655952  |c 45000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 346.59702  |b H513 
100 1 |a Lê Minh Hùng  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Thời điểm giao kết hợp đồng trong pháp luật của một số nước trên thế giới, các bộ nguyên tắc hợp đồng quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam  |b Sách chuyên khảo  |c Lê Minh Hùng (chủ biên) 
260 |a H.  |b Hồng Đức  |c 2015 
300 |a 290 tr.  |c 20 cm 
653 |a Luật học 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4363  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.59702 H513  |p MD.02853  |r 2017-11-27  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4364  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |l 2  |o 346.59702 H513  |p MD.02854  |r 2018-03-27  |s 2018-03-14  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4365  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.59702 H513  |p MD.02855  |r 2017-11-27  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4366  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.59702 H513  |p MD.02856  |r 2017-11-27  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4367  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.59702 H513  |p MD.02857  |r 2017-11-27  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4368  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.59702 H513  |p MD.02851  |r 2017-11-27  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4369  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |l 2  |m 1  |o 346.59702 H513  |p MD.06201  |r 2021-03-16  |s 2021-02-24  |v 45000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 4631  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-28  |l 1  |o 346.59702 H513  |p MD.09088  |r 2021-01-27  |s 2021-01-20  |v 45000.00  |w 2017-11-28  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597020000000000_H513  |7 0  |9 6690  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-28  |l 1  |o 346.59702 H513  |p MD.02852  |r 2018-03-02  |s 2018-02-28  |v 45000.00  |w 2018-02-28  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ