|
|
|
|
LEADER |
02228nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_12551 |
008 |
171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 597
|d 597
|
020 |
|
|
|a 9786048655952
|c 45000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 346.59702
|b H513
|
100 |
1 |
|
|a Lê Minh Hùng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Thời điểm giao kết hợp đồng trong pháp luật của một số nước trên thế giới, các bộ nguyên tắc hợp đồng quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam
|b Sách chuyên khảo
|c Lê Minh Hùng (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Hồng Đức
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 290 tr.
|c 20 cm
|
653 |
|
|
|a Luật học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4363
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|o 346.59702 H513
|p MD.02853
|r 2017-11-27
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4364
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|l 2
|o 346.59702 H513
|p MD.02854
|r 2018-03-27
|s 2018-03-14
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4365
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|o 346.59702 H513
|p MD.02855
|r 2017-11-27
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4366
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|o 346.59702 H513
|p MD.02856
|r 2017-11-27
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4367
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|o 346.59702 H513
|p MD.02857
|r 2017-11-27
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4368
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|o 346.59702 H513
|p MD.02851
|r 2017-11-27
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4369
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-27
|l 2
|m 1
|o 346.59702 H513
|p MD.06201
|r 2021-03-16
|s 2021-02-24
|v 45000.00
|w 2017-11-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 4631
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|l 1
|o 346.59702 H513
|p MD.09088
|r 2021-01-27
|s 2021-01-20
|v 45000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597020000000000_H513
|7 0
|9 6690
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-28
|l 1
|o 346.59702 H513
|p MD.02852
|r 2018-03-02
|s 2018-02-28
|v 45000.00
|w 2018-02-28
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|