Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành : Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009

Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được Quốc hội sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng,...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H Hồng Đức 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03411aam a22003498a 4500
001 NCT_12728
008 140623s2014 ||||||viesd
999 |c 606  |d 606 
020 |a 9786048610371  |c 46000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 346.597048  |b L504 
245 0 0 |a Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành :  |b Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 
260 |a H  |b Hồng Đức  |c 2014 
300 |a 345tr.  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được Quốc hội sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành 
653 |a Luật học 
655 7 |a Văn bản pháp luật 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4338  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |l 1  |o 346.597048 L504  |p MD.02900  |r 2021-02-27  |s 2021-02-25  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4339  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02901  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4340  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02902  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4341  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |l 1  |o 346.597048 L504  |p MD.02903  |r 2018-10-03  |s 2018-08-28  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4342  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02904  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4343  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02905  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4344  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02906  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4345  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-27  |o 346.597048 L504  |p MD.02910  |r 2017-11-27  |v 46000.00  |w 2017-11-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 4637  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-28  |o 346.597048 L504  |p MD.02907  |r 2017-11-28  |v 46000.00  |w 2017-11-28  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 6118  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-13  |o 346.597048 L504  |p MD.09554  |r 2018-01-13  |v 46000.00  |w 2018-01-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 6119  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-13  |o 346.597048 L504  |p MD.09555  |r 2018-01-13  |v 46000.00  |w 2018-01-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 6120  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-13  |o 346.597048 L504  |p MD.09556  |r 2018-01-13  |v 46000.00  |w 2018-01-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 6121  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-13  |l 2  |o 346.597048 L504  |p MD.09557  |r 2019-06-11  |s 2019-05-27  |v 46000.00  |w 2018-01-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_597048000000000_L504  |7 0  |9 6122  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-13  |o 346.597048 L504  |p MD.09558  |r 2018-01-13  |v 46000.00  |w 2018-01-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ