|
|
|
|
LEADER |
01291nam a2200205 4500 |
001 |
NCT_12976 |
008 |
171029b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 617
|d 617
|
020 |
|
|
|a 9786048684860
|c 350000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 347.597
|b L504
|
245 |
0 |
0 |
|a So sánh - đối chiếu bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015
|b Áp dụng 01-07-2016 dành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư, các học viên tư pháp
|
260 |
|
|
|a H.
|b Hồng Đức
|c 2016
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
653 |
|
|
|a Luật học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597000000000000_L504
|7 0
|9 4544
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|o 347.597 L504
|p MD.03091
|r 2018-06-05
|v 650000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597000000000000_L504
|7 0
|9 4545
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|o 347.597 L504
|p MD.03092
|r 2018-06-22
|v 650000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597000000000000_L504
|7 0
|9 4546
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|o 347.597 L504
|p MD.03093
|r 2017-11-28
|v 650000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597000000000000_L504
|7 0
|9 4547
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|o 347.597 L504
|p MD.03094
|r 2017-11-28
|v 650000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|