Kỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam năm 2004 - 2014 : Tương ứng với các điều, khoản của Bộ luật tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành
Thống kê, tập hợp và sắp xếp các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2011) tương ứng với các điều, khoản, các nghị quyết, các thông tư liên tịch của các ban ngành là những...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02665nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_13117 | ||
008 | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 623 |d 623 | ||
020 | |c 175000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 347.597 |b L504 |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam năm 2004 - 2014 : |b Tương ứng với các điều, khoản của Bộ luật tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2013 | ||
300 | |a 511tr. |c 28cm | ||
520 | 3 | |a Thống kê, tập hợp và sắp xếp các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2011) tương ứng với các điều, khoản, các nghị quyết, các thông tư liên tịch của các ban ngành là những văn bản mới nhất, có hiệu lực thi hành từ năm 2004-2014 | |
653 | |a Luật học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4575 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03259 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4576 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03260 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4577 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 347.597 L504 |p MD.03261 |r 2019-04-08 |s 2019-04-08 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4578 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 347.597 L504 |p MD.03262 |r 2019-03-07 |s 2019-02-22 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4579 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03263 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4580 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03264 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4581 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03265 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4582 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03266 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 347_597000000000000_L504 |7 0 |9 4583 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 347.597 L504 |p MD.03267 |r 2017-11-28 |v 175000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |