|
|
|
|
LEADER |
01282aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_13670 |
008 |
141125s2004 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 654
|d 654
|
020 |
|
|
|c 29000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 420
|b H103
|
100 |
1 |
|
|a Trần Văn Hải
|
245 |
1 |
0 |
|a Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh :
|c Trần Văn Hải
|b Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
250 |
|
|
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp
|a Tp.HCM
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 183 tr.
|c 15cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_H103
|7 0
|9 4818
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-30
|o 420 H103
|p MD.03114
|r 2017-11-30
|v 29000.00
|w 2017-11-30
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_H103
|7 0
|9 4819
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-30
|o 420 H103
|p MD.03115
|r 2017-11-30
|v 29000.00
|w 2017-11-30
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_H103
|7 0
|9 4820
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-30
|l 1
|o 420 H103
|p MD.03116
|r 2020-11-02
|s 2020-10-16
|v 29000.00
|w 2017-11-30
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_H103
|7 0
|9 4821
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-30
|o 420 H103
|p MD.03117
|r 2017-11-30
|v 29000.00
|w 2017-11-30
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|