|
|
|
|
LEADER |
00827aam a22001938a 4500 |
001 |
NCT_13813 |
008 |
141125s2004 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 662
|d 662
|
020 |
|
|
|c 168000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 428
|b H401
|
100 |
1 |
|
|a Hầu Nghị Lăng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Speak up :
|b Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống (Trình độ sơ cấp)
|c Hầu Nghị Lăng (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch)
|
260 |
|
|
|a Tp.HCM
|b Tổng hợp
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 189 tr.
|b ảnh
|c 26cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
700 |
1 |
|
|a Lê Huy Lâm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 428_000000000000000_H401
|7 0
|9 4781
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-29
|o 428 H401
|p MD.03390
|r 2017-11-29
|v 168000.00
|w 2017-11-29
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|