|
|
|
|
LEADER |
01621aam a22002898a 4500 |
001 |
NCT_13863 |
008 |
141125s2004 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 666
|d 666
|
020 |
|
|
|c 72000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 330.076
|b L305
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng Ngọc Nhậm
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình kinh tế lượng
|c Hoàng Ngọc Nhậm (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động - Xã hội
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 331 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
700 |
1 |
|
|a Vũ Thị Bích Liên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
700 |
1 |
|
|a Dương Thị Xuân Bình
|
700 |
1 |
|
|a Ngô Thị Tường Nam
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thành Cả
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_076000000000000_L305
|7 0
|9 4953
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-01
|l 3
|m 1
|o 330.076 L305
|p MD.03133
|r 2022-02-11
|s 2021-06-09
|v 72000.00
|w 2017-12-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_076000000000000_L305
|7 0
|9 4954
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-01
|l 1
|o 330.076 L305
|p MD.03134
|r 2021-01-19
|s 2021-01-06
|v 72000.00
|w 2017-12-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_076000000000000_L305
|7 0
|9 4955
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-01
|l 4
|o 330.076 L305
|p MD.03135
|r 2021-03-30
|s 2021-03-15
|v 72000.00
|w 2017-12-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_076000000000000_L305
|7 0
|9 4956
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-01
|l 4
|o 330.076 L305
|p MD.03136
|r 2021-01-19
|s 2021-01-07
|v 72000.00
|w 2017-12-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_076000000000000_L305
|7 0
|9 4957
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-01
|l 1
|o 330.076 L305
|p MD.03130
|r 2018-03-12
|s 2018-03-01
|v 72000.00
|w 2017-12-01
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|