Giáo trình giải tích đa trị
Giáo trình là phần giao thoa giữa nhiều lĩnh vực khác nhau của toán học như: Lý thuyết tô pô, lý thuyết độ đo, giải tích phi tuyến...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02473nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_139011 | ||
008 | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7172 |d 7172 | ||
020 | |c 22000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515 |b A107 |
100 | 1 | |a Lâm Quốc Anh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích đa trị |c Lâm Quốc Anh (Chủ biên); Trần Ngọc Tâm, Nguyễn Hiếu Thảo, Đặng Thị Mỹ Vân |
260 | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2012 | ||
300 | |a 114 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình là phần giao thoa giữa nhiều lĩnh vực khác nhau của toán học như: Lý thuyết tô pô, lý thuyết độ đo, giải tích phi tuyến... | |
653 | |a Cơ bản | ||
700 | 1 | |a Trần Ngọc Tâm | |
700 | 1 | |a Đặng Thị Mỹ Vân | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hiếu Thảo | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25603 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20116 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25604 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20117 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25605 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20118 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25606 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20119 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25607 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20120 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25608 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20121 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25609 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20122 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25610 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20123 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25611 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20124 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_A107 |7 0 |9 25612 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-13 |o 515 A107 |p MD.20125 |r 2022-07-13 |v 22000.00 |w 2022-07-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |