Toán học cao cấp Tập 3 Phép tính giải tích nhiều biến số
Trình bày những kiến thức lí thuyết và bài tập về: hàm số nhiều biến số; ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích phân bội; tích phân đường, tích phân mặt; và phương trình vi phân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 14 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03858aam a22004458a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_13961 | ||
008 | 111013s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 670 |d 670 | ||
020 | |c 23000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515 |b Tr300 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Trí |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học cao cấp |n Tập 3 |p Phép tính giải tích nhiều biến số |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 14 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 275tr. |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức lí thuyết và bài tập về: hàm số nhiều biến số; ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích phân bội; tích phân đường, tích phân mặt; và phương trình vi phân | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Tạ Văn Đĩnh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hồ Quỳnh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4877 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03481 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4878 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03482 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4879 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03483 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4880 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03484 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4881 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03485 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4882 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03486 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4883 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03487 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4884 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03488 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4885 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03489 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4886 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03490 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4887 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03491 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4888 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03492 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4889 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03493 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4890 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03494 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4891 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03495 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4892 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03496 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4893 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03497 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4894 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03498 |r 2017-11-30 |v 23000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |