Đại số tuyến tính
Trình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng chính tắc của ma trận, dạng song tuyến tính và dạng toàn phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02353aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14031 | ||
008 | 081201s2008 ||||||viesd | ||
999 | |c 673 |d 673 | ||
020 | |c 23000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512.5 |b C109 |
100 | 1 | |a Đậu Thế Cấp | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính |c Đậu Thế Cấp |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 184tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng chính tắc của ma trận, dạng song tuyến tính và dạng toàn phương | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4933 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.5 C109 |p MD.03631 |r 2018-01-29 |s 2018-01-25 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4934 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 2 |o 512.5 C109 |p MD.03632 |r 2018-05-21 |s 2018-05-15 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4935 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03633 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4936 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03634 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4937 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03635 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4938 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03636 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4939 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03637 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4940 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03638 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4941 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03639 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_C109 |7 0 |9 4942 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 C109 |p MD.03640 |r 2017-12-01 |v 23000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |