Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản và cơ sở : Dành cho các khối Tài chính, ngân hàng...
Giới thiệu về môn kinh tế lượng, hồi quy hai biến, hồi quy nhiều biến, biến giá trong phân tích hồi quy, đa cộng tuyến, phương sai của nhiễu thay đổi, tự tương quan của nhiễu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Thống kê
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1, có hiệu đính, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02688aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14057 | ||
008 | 090520s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 674 |d 674 | ||
020 | |c 58000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 330.1 |b C108 |
100 | 1 | |a Phạm Trí Cao | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế lượng ứng dụng : |b Phần cơ bản và cơ sở : Dành cho các khối Tài chính, ngân hàng... |c Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
250 | |a Tái bản lần thứ 1, có hiệu đính, bổ sung | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Thống kê |c 2009 | ||
300 | |a 454tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về môn kinh tế lượng, hồi quy hai biến, hồi quy nhiều biến, biến giá trong phân tích hồi quy, đa cộng tuyến, phương sai của nhiễu thay đổi, tự tương quan của nhiễu... | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Vũ Minh Châu | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4943 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 330.1 C108 |p MD.03305 |r 2017-12-01 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4944 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 330.1 C108 |p MD.03306 |r 2019-05-29 |s 2019-05-20 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4945 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 330.1 C108 |p MD.03307 |r 2017-12-01 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4946 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 2 |o 330.1 C108 |p MD.03308 |r 2021-05-05 |s 2021-04-20 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4947 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 330.1 C108 |p MD.03309 |r 2021-03-24 |s 2021-03-17 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4948 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 330.1 C108 |p MD.03310 |r 2017-12-01 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4949 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 330.1 C108 |p MD.03311 |r 2019-04-22 |s 2019-04-18 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4950 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 330.1 C108 |p MD.03312 |r 2018-04-27 |s 2018-04-17 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4951 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 330.1 C108 |p MD.03313 |r 2017-12-01 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_100000000000000_C108 |7 0 |9 4952 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 330.1 C108 |p MD.03314 |r 2018-04-19 |v 58000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |