Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội
Bài tập ứng dụng lí thuyết thống kê trong lĩnh vực kinh tế - xã hội
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02201aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14168 | ||
008 | 091109s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 678 |d 678 | ||
020 | |c 36000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.5076 |b Tr431 |
100 | 1 | |a Hoàng Trọng | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội |c Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
260 | |a H. |b Thống kê |c 2012 | ||
300 | |a 166tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Bài tập ứng dụng lí thuyết thống kê trong lĩnh vực kinh tế - xã hội | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
700 | 1 | |a Chu Nguyễn Mộng Ngọc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4981 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03658 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4982 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03659 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4983 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03660 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4984 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03661 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4985 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03662 |r 2018-10-16 |s 2018-10-09 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4986 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03663 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4987 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03664 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4988 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03665 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_507600000000000_TR431 |7 0 |9 4989 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5076 Tr431 |p MD.03846 |r 2017-12-01 |v 36000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |