Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội
Trình bày những kiến thức cơ bản thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội: thu thập dữ liệu, tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, xác suất căn bản, chỉ số,..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01712aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14193 | ||
008 | 071002s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 679 |d 679 | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.5 |b Tr431 |
100 | 1 | |a Hoàng Trọng | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội |c Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2011 | ||
300 | |a 520 tr. |b minh hoạ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội: thu thập dữ liệu, tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, xác suất căn bản, chỉ số,.. | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
700 | 1 | |a Chu Nguyễn Mộng Ngọc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_TR431 |7 0 |9 4976 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5 Tr431 |p MD.03690 |r 2017-12-01 |v 95000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_TR431 |7 0 |9 4977 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5 Tr431 |p MD.03691 |r 2017-12-01 |v 95000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_TR431 |7 0 |9 4978 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5 Tr431 |p MD.03692 |r 2017-12-01 |v 95000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_TR431 |7 0 |9 4979 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5 Tr431 |p MD.03693 |r 2017-12-01 |v 95000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_TR431 |7 0 |9 4980 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 519.5 Tr431 |p MD.03689 |r 2017-12-01 |v 95000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |