Hoá học hữu cơ 3
Nội dung tài liệu giới thiệu tính chất lí hoá và phương pháp điều chế một số chất hữu cơ như hợp chất chứa nitơ, hợp chất dị vòng, hyđroxicacbonyl, gluxit, amino axit, protin, hợp chất cao phân tử...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02284aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1421 | ||
008 | 160927s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 75 |d 75 | ||
020 | |a 9786040079794 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 547.00711 |b R106 |
100 | 1 | |a Đỗ Đình Rãng | |
245 | 0 | 0 | |a Hoá học hữu cơ 3 |c Đỗ Đình Rãng (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2016 | ||
300 | |a 391tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu tính chất lí hoá và phương pháp điều chế một số chất hữu cơ như hợp chất chứa nitơ, hợp chất dị vòng, hyđroxicacbonyl, gluxit, amino axit, protin, hợp chất cao phân tử | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thanh Phong | |
700 | 1 | |a Nguyễn Mạnh Hà | |
700 | 1 | |a Đặng Đình Bạch | |
700 | 1 | |a Lê Thị Anh Đào | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 345 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547.00711 R106 |p MD.00207 |r 2017-10-04 |v 95000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 346 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547.00711 R106 |p MD.00208 |r 2017-10-04 |v 95000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 347 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547.00711 R106 |p MD.00209 |r 2017-10-04 |v 95000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 6626 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547.00711 R106 |p MD.10288 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 6627 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547.00711 R106 |p MD.10289 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 6628 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547.00711 R106 |p MD.10290 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 6629 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547.00711 R106 |p MD.10291 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_R106 |7 0 |9 6630 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547.00711 R106 |p MD.10292 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |