|
|
|
|
LEADER |
02388nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_142484 |
008 |
221105b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 7336
|d 7336
|
020 |
|
|
|a 9786045757871
|c 125000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 384
|b Y603
|
100 |
1 |
|
|a Lý Thị Hải Yến
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình truyền thông và quan hệ quốc tế
|c Lý Thị Hải Yến (Chủ biên) ; Dương Văn Quảng, Lê Hải Bình,...
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia sự thật
|c 2020
|
300 |
|
|
|a 327 tr.
|c 24cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Ngoại giao Việt Nam"=520 3\
|a Trình bày khái quát về truyền thông và quan hệ quốc tế; vai trò, mối quan hệ giữa truyền thông và quan hệ quốc tế qua các giai đoạn lịch sử; cơ sở tiếp cận, phương pháp quan sát, kỹ năng và yêu cầu cụ thể trong nghiên cứu truyền thông và quan hệ quốc tế; đánh giá tác động của truyền thông tới chính trị quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI; phân tích tác động của truyền thông tới chính trị quốc tế qua một số sự kiện; một số dự báo về truyền thông trong quan hệ quốc tế và đề xuất tham khảo cho Việt Nam"
|
653 |
|
|
|a Quan hệ công chúng
|
700 |
1 |
|
|a Dương Văn Quảng
|
700 |
1 |
|
|a Lê Hải Bình
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 384_000000000000000_Y603
|7 0
|9 26400
|a 000001
|b 000001
|d 2022-11-05
|o 384 Y603
|p MD.20831
|r 2022-11-05
|v 125000.00
|w 2022-11-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 384_000000000000000_Y603
|7 0
|9 26401
|a 000001
|b 000001
|d 2022-11-05
|o 384 Y603
|p MD.20832
|r 2022-11-05
|v 125000.00
|w 2022-11-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 384_000000000000000_Y603
|7 0
|9 26402
|a 000001
|b 000001
|d 2022-11-05
|o 384 Y603
|p MD.20833
|r 2022-11-05
|v 125000.00
|w 2022-11-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 384_000000000000000_Y603
|7 0
|9 26403
|a 000001
|b 000001
|d 2022-11-05
|o 384 Y603
|p MD.20834
|r 2022-11-05
|v 125000.00
|w 2022-11-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 384_000000000000000_Y603
|7 0
|9 26404
|a 000001
|b 000001
|d 2022-11-05
|o 384 Y603
|p MD.20835
|r 2022-11-05
|v 125000.00
|w 2022-11-05
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|