Lí thuyết xác suất và thống kê

Giới thiệu những vấn đề cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê gồm: không gian xác suất, phân phối xác suất, vectơ ngẫu nhiên, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đinh Văn Gắng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ 8
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02678aam a22003258a 4500
001 NCT_14270
008 101222s2010 ||||||viesd
999 |c 682  |d 682 
020 |c 23000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 519.5  |b G116 
100 1 |a Đinh Văn Gắng 
245 1 0 |a Lí thuyết xác suất và thống kê  |c Đinh Văn Gắng 
250 |a Tái bản lần thứ 8 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2010 
300 |a 250tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu những vấn đề cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê gồm: không gian xác suất, phân phối xác suất, vectơ ngẫu nhiên, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi qui và tương quan 
653 |a Khoa học cơ bản 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5091  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03679  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5092  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 519.5 G116  |p MD.03680  |r 2020-12-31  |s 2020-12-19  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5093  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03681  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5094  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03682  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5095  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03683  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5096  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03684  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5097  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 2  |o 519.5 G116  |p MD.03685  |r 2018-03-10  |s 2018-02-27  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5098  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 519.5 G116  |p MD.03686  |r 2017-12-01  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5099  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 519.5 G116  |p MD.03687  |r 2019-11-05  |s 2019-10-29  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_G116  |7 0  |9 5100  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 2  |o 519.5 G116  |p MD.03688  |r 2018-03-06  |s 2018-02-27  |v 23000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ