Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật Tập 1 Đại số và hình học giải tích

Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid,...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Trí
Tác giả khác: Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 19
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04289aam a22004578a 4500
001 NCT_14377
008 141021s2014 ||||||viesd
999 |c 686  |d 686 
020 |a 9786040038241  |c 37000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 510  |b Tr300 
100 1 |a Nguyễn Đình Trí 
245 1 0 |a Toán học cao cấp :  |n Tập 1  |p Đại số và hình học giải tích  |b Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật  |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh 
250 |a Tái bản lần thứ 19 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2014 
300 |a 391tr.  |b hình vẽ  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương 
653 |a Khoa học cơ bản 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Nguyễn Hồ Quỳnh 
700 1 |a Tạ Văn Đĩnh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5146  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 510 Tr300  |p MD.03629  |r 2018-05-21  |s 2018-05-15  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5147  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03630  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5148  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.02999  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5149  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03000  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5150  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03731  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5151  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03732  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5152  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03733  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5153  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03734  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5154  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03735  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5155  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03736  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5156  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03737  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5157  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03738  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5158  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03739  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5159  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03740  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5160  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03741  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5161  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03742  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5162  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03743  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5163  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03744  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_000000000000000_TR300  |7 0  |9 5164  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 510 Tr300  |p MD.03745  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ