Cấu trúc đại số
Giới thiệu định nghĩa, tính chất, nội dung và bài tập thực hành của các phép toán đại số và nửa nhóm, nhóm, vành và trường, một số loại vành đặt biệt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02337aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14415 | ||
008 | 090408s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 687 |d 687 | ||
020 | |c 10500 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512 |b C123 |
100 | 1 | |a Đậu Thế Cấp | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc đại số |c Đậu Thế Cấp |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 111tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu định nghĩa, tính chất, nội dung và bài tập thực hành của các phép toán đại số và nửa nhóm, nhóm, vành và trường, một số loại vành đặt biệt | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5218 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03451 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5219 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03452 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5220 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03453 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5221 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03454 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5222 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03455 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5223 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03415 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5224 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03416 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5225 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03417 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5226 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03418 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_C123 |7 0 |9 5227 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 512 C123 |p MD.03419 |r 2017-12-02 |v 10500.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |