Toán cao cấp - Đại số tuyến tính : Sách dành cho sinh viên các ngành Kinh tế
Trình bày những khái niệm chung về tập hợp, quan hệ hàm, đại cương về logic toán. Các bài toán ma trận, định thức. Phương pháp giải các hệ phương trình tuyến tính. Trình bày về không gian vectơ n - chiều Rn và dạng toàn phương...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02579aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14442 | ||
008 | 110709s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 688 |d 688 | ||
020 | |c 22000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512.5 |b Đ431 |
100 | 1 | |a Lê Sĩ Đồng | |
245 | 1 | 0 | |a Toán cao cấp - Đại số tuyến tính : |b Sách dành cho sinh viên các ngành Kinh tế |c Lê Sĩ Đồng |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 171tr. |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những khái niệm chung về tập hợp, quan hệ hàm, đại cương về logic toán. Các bài toán ma trận, định thức. Phương pháp giải các hệ phương trình tuyến tính. Trình bày về không gian vectơ n - chiều Rn và dạng toàn phương | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5170 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03456 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5171 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03457 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5172 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03458 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5173 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03459 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5174 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.5 Đ431 |p MD.03460 |r 2019-12-10 |s 2019-12-04 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5175 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03461 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5176 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03462 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5177 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03463 |r 2018-10-13 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5178 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03464 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_Đ431 |7 0 |9 5179 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.5 Đ431 |p MD.03465 |r 2017-12-01 |v 22000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |